Gói cước SD135 Viettel là một trong những gói cước phổ biến dành cho thuê bao di động trả trước của Viettel hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng có nhu cầu sử dụng gói cước này trong thời gian dài. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách hủy gói cước SD135 Viettel và đưa ra một số lưu ý quan trọng.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Chu kỳ | |
Hủy gói cước SD135 Viettel
Gói cước SD135 Viettel là một gói cước khuyến mãi của Viettel dành cho thuê bao di động trả trước. Gói cước này cung cấp cho người dùng 1GB data tốc độ cao mỗi ngày và miễn phí 100 phút gọi nội mạng Viettel trong vòng 30 ngày. Tuy nhiên, nếu bạn không muốn sử dụng gói cước này nữa, bạn có thể hủy gói cước SD135 Viettel theo các cách sau:
Tra cứu dung lượng gói SD135 Viettel bằng SMS | Với ưu đãi dung lượng lên tới 5 GB / Ngày, khách hàng cũng nên thường xuyên kiểm tra dung lượng với cú pháp: KTTK gửi 191 HOẶC KTMI gửi 191 |
Sử dụng USSD để tra cứu | Mã USSD: *098# và nhấn nút GỌI |
Kiểm tra Data ưu đãi còn lại qua ứng dụng | Vào CH Play, App Store: tải ứng dụng MY VIETTEL |
Hủy gia hạn gói cước SD135 Viettel | HUY SD135 gửi 191 |
Hủy nhanh gói SD135 Viettel | HUYDATA SD135 gửi 191 |
Đăng ký lại gói SD135 Viettel | SD135 BV gửi 290 |
Gia hạn SD135 Viettel | Gói cước SD135 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 135.000đ |
Hỗ trợ khách hàng | Nếu gặp bất kỳ vấn đề gì trong quá trình sử dụng, hãy liên hệ với tổng đài hoặc đến cửa hàng Viettel gần nhất để được hỗ trợ. Gọi điện tổng đài 18008198 để được hỗ trợ |
- Hủy gói cước SD135 Viettel qua tổng đài.
- Hủy gói cước SD135 Viettel qua ứng dụng My Viettel.
- Hủy gói cước SD135 Viettel tại cửa hàng Viettel.
Hướng dẫn Hủy gói cước SD135 Viettel
1. Hủy gói cước SD135 Viettel qua tổng đài
Để hủy gói cước SD135 Viettel qua tổng đài, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Soạn tin nhắn theo cú pháp: HUY SD135 gửi 191.
- Gửi tin nhắn đến số tổng đài 198.
Bạn sẽ nhận được tin nhắn xác nhận việc hủy gói cước sau khi hoàn tất.
2. Hủy gói cước SD135 Viettel qua ứng dụng My Viettel
Nếu bạn đã cài đặt ứng dụng My Viettel trên điện thoại của mình, bạn có thể hủy gói cước SD135 Viettel bằng cách sau:
- Mở ứng dụng My Viettel.
- Chọn mục “Gói cước”.
- Tìm và chọn gói cước SD135 Viettel.
- Chọn “Hủy gói cước”.
- Xác nhận việc hủy gói cước.
Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn sẽ nhận được thông báo xác nhận việc hủy gói cước.
3. Hủy góicước SD135 Viettel tại cửa hàng Viettel
Nếu bạn không thể hủy gói cước SD135 Viettel qua các cách trên, bạn có thể đến cửa hàng Viettel để yêu cầu nhân viên hủy gói cước cho bạn. Nhân viên sẽ hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc của bạn liên quan đến việc hủy gói cước.
Tai sao nên hủy gói cước SD135 Viettel
Trước khi quyết định hủy gói cước SD135 Viettel, bạn nên xem lại nhu cầu sử dụng của mình. Nếu bạn thường xuyên sử dụng internet và gọi điện thoại, gói cước này có thể là lựa chọn tốt cho bạn. Nếu bạn đã quyết định hủy gói cước, hãy kiểm tra kỹ thời gian sử dụng của gói cước trước để tránh bị trừ phí hủy gói cước.
Ưu điểm
- Giúp bạn tiết kiệm chi phí khi không còn nhu cầu sử dụng gói cước.
- Dễ dàng thực hiện với các phương pháp hủy gói cước đa dạng.
Nhược điểm
- Nếu hủy gói cước trước thời gian quy định, bạn sẽ bị trừ phí hủy gói cước là 500 đồng.
- Sau khi hủy gói cước, bạn sẽ không được hưởng các ưu đãi của gói cước nữa.
Các gói ưu đãi giá tốt so với gói cước SD135 Viettel
Nếu bạn muốn chuyển sang sử dụng gói cước khác của Viettel, hãy tham khảo các gói cước sau đây:
- Gói cước SV70 Viettel: 1GB data tốc độ cao mỗi ngày, miễn phí 50 phút gọi nội mạng Viettel trong vòng 30 ngày.
- Gói cước ST90 Viettel: 3GB data tốc độ cao mỗi tháng, miễn phí 100 phút gọi nội mạng Viettel và 50 phút gọi ngoại mạng trong vòng 30 ngày.
Câu hỏi thường gặp khi hủy gói cước SD135 Viettel
1. Tôi có thể hủy gói cước SD135 Viettel bất kỳ lúc nào không?
Có, bạn có thể hủy gói cước SD135 Viettel bất kỳ lúc nào khi bạn không muốn sử dụng gói cước này nữa.
2. Tôi có thể hủy gói cước SD135 Viettel qua ứng dụng My Viettel được không?
Có, bạn có thể hủy gói cước SD135 Viettel qua ứng dụng My Viettel bằng các bước hướng dẫn trong phần trên.
3. Sau khi hủy gói cước, tôi có được hoàn tiền không?
Không, sau khi hủy gói cước, bạn sẽ không được hoàn lại số tiền đã thanh toán cho gói cước.
4. Tôi bị trừ phí hủy gói cước là bao nhiêu nếu hủy trước thời gian quy định?
Nếu bạn hủy gói cước trước thời gian quy định, bạn sẽ bị trừ phí hủy gói cước là 500 đồng.
5. Tôi có thể chuyển sang sử dụng gói cước khác của Viettel sau khi đã hủy gói cước SD135 không?
Có, bạn có thể chuyển sang sử dụng gói cước khác của Viettel sau khi đã hủy gói cước SD135.
SD135 (135k/ 30 ngày) | 5 GB/ ngày | |
SD135 DY gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DY gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DY gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DY gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DY gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
TV90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DY gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DY gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. | |
V90C DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DY gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV120C DY gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DY gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV125K DY gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DY gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DY gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DY gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DY gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DY gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DY gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DY gửi 290 | ||
405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DY gửi 290 | ||
210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DY gửi 290 | ||
360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DY gửi 290 | ||
360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DY gửi 290 | ||
480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DY gửi 290 | ||
540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DY gửi 290 | ||
600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DY gửi 290 | ||
300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DY gửi 290 | ||
360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DY gửi 290 | ||
450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DY gửi 290 | ||
285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DY gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DY gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DY gửi 290 | ||
810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DY gửi 290 | ||
420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DY gửi 290 | ||
960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DY gửi 290 | ||
1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DY gửi 290 | ||
600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DY gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DY gửi 290 | ||
900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DY gửi 290 | ||
570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DY gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DY gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DY gửi 290 | ||
1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DY gửi 290 | ||
840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DY gửi 290 | ||
1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DY gửi 290 | ||
2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DY gửi 290 | ||
2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DY gửi 290 | ||
1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DY gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DY gửi 290 | ||
1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DY gửi 290 | ||
1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DY gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DY gửi 290 |
Tổng kết
Hủy gói cước SD135 Viettel là một việc dễ dàng và nhanh chóng với các phương pháp khác nhau. Trước khi quyết định hủy gói cước, bạn nên xem lại nhu cầu sử dụng của mình để tránh tiêu tốn thêm chi phí phát sinh. Nếu bạn muốn chuyển sang sử dụng gói cước khác của Viettel, hãy tham khảo các sản phẩm tương tự trong bài viết này. Nếu bạn còn thắc mắc về cách hủy gói cước, hãy liên hệ với tổng đài hoặc đến cửa hàng của Viettel để được giải đáp.