Đây là cách đăng ký 4G Viettel đơn giản và nhanh chóng nhất. Bạn chỉ cần soạn tin nhắn theo cú pháp và gửi đến tổng đài tương ứng của Viettel.
Dưới đây là danh sách TOP gói cước 4G, 5G Viettel được đăng ký nhiều hiện nay
Hãy tham khảo thêm cách đăng ký 4G Viettel ưu đãi khác bên dưới!
![]() SD135 (135k/ 30 ngày) | - 5 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
SD135 DB gửi 290 | ||
![]() 5G150 (150k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G150 DB gửi 290 | ||
![]() MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DB gửi 290 | ||
![]() MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DB gửi 290 | ||
![]() SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DB gửi 290 | ||
![]() SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DB gửi 290 | ||
![]() ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DB gửi 290 | ||
![]() ST120K (120k/ 30 ngày) | - 2 GB / Ngày | |
ST120K DB gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DB gửi 290 | ||
![]() 6SD70 (420k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày | |
6SD70 DB gửi 290 | ||
![]() 12SD70 (840k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày | |
12SD70 DB gửi 290 | ||
![]() 6SD90 (540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày | |
6SD90 DB gửi 290 | ||
![]() 12SD90 (1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày | |
12SD90 DB gửi 290 | ||
![]() MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DB gửi 290 | ||
![]() MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DB gửi 290 | ||
(150k/ 30 Ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
MXH150 DB gửi 290 | ||
![]() 6MXH100 (600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DB gửi 290 | ||
![]() 6MXH120 (720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH120 DB gửi 290 | ||
(900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DB gửi 290 | ||
![]() 12MXH100 (1.200k/ 12 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DB gửi 290 | ||
![]() 12MXH120 (1.440k/ 12 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH120 DB gửi 290 | ||
(1.800k/ 12 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DB gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DB gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DB gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DB gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DB gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DB gửi 290 | ||
![]() 30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DB gửi 290 | ||
![]() 5G135 (135k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. - Áp dụng thuê bao MỚI. | |
5G135 DB gửi 290 | ||
![]() 5G150 (150k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G150 DB gửi 290 | ||
![]() 5G230B (230k/ 30 ngày) | - 8 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 150 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 50GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G230B DB gửi 290 | ||
![]() 5G280B (280k/ 30 ngày) | - 10 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 200 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 70GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G280B DB gửi 290 | ||
![]() 5G330B (330k/ 30 ngày) | - 12 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 300 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 100GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G330B DB gửi 290 | ||
![]() 5GLQ190 (190k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 2 GB / ngày chơi game liên quân. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 30GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5GLQ190 DB gửi 290 | ||
![]() 5GLQ210 (210k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 2 GB / ngày chơi game liên quân. - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 30GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5GLQ210 DB gửi 290 | ||
![]() V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DB gửi 290 | ||
![]() V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DB gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DB gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DB gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DB gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DB gửi 290 | ||
![]() V90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 20 phút thoại liên mạng | |
V90C DB gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DB gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DB gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DB gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DB gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV120C DB gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DB gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV125K DB gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DB gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DB gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DB gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DB gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DB gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DB gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DB gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DB gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DB gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DB gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DB gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DB gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DB gửi 290 | ||
(285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DB gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DB gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DB gửi 290 | ||
(810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DB gửi 290 | ||
(420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DB gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DB gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DB gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DB gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DB gửi 290 | ||
(960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DB gửi 290 | ||
(1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DB gửi 290 | ||
(1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DB gửi 290 | ||
(600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DB gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DB gửi 290 | ||
(900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DB gửi 290 | ||
(570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DB gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DB gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DB gửi 290 | ||
(1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DB gửi 290 | ||
(840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DB gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DB gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DB gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DB gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DB gửi 290 | ||
(1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DB gửi 290 | ||
(2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DB gửi 290 | ||
(2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DB gửi 290 | ||
(1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DB gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DB gửi 290 | ||
(1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DB gửi 290 | ||
(1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DB gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DB gửi 290 |
Hãy tham khảo thêm các cách đăng ký gói cước 4G Viettel ưu đãi khác để chọn cho mình gói cước phù hợp nhất nhé!
![]() SD135 (135k/ 30 ngày) | - 5 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
SD135 DB gửi 290 | ||
![]() 5G150 (150k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G150 DB gửi 290 | ||
![]() MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DB gửi 290 | ||
![]() MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DB gửi 290 | ||
![]() SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 DB gửi 290 | ||
![]() SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 DB gửi 290 | ||
![]() ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DB gửi 290 | ||
![]() ST120K (120k/ 30 ngày) | - 2 GB / Ngày | |
ST120K DB gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 DB gửi 290 | ||
![]() 6SD70 (420k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày | |
6SD70 DB gửi 290 | ||
![]() 12SD70 (840k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày | |
12SD70 DB gửi 290 | ||
![]() 6SD90 (540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày | |
6SD90 DB gửi 290 | ||
![]() 12SD90 (1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày | |
12SD90 DB gửi 290 | ||
![]() MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 DB gửi 290 | ||
![]() MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 DB gửi 290 | ||
(150k/ 30 Ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
MXH150 DB gửi 290 | ||
![]() 6MXH100 (600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DB gửi 290 | ||
![]() 6MXH120 (720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH120 DB gửi 290 | ||
(900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DB gửi 290 | ||
![]() 12MXH100 (1.200k/ 12 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DB gửi 290 | ||
![]() 12MXH120 (1.440k/ 12 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH120 DB gửi 290 | ||
(1.800k/ 12 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DB gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K DB gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 DB gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K DB gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K DB gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DB gửi 290 | ||
![]() 30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N DB gửi 290 | ||
![]() 5G135 (135k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. - Áp dụng thuê bao MỚI. | |
5G135 DB gửi 290 | ||
![]() 5G150 (150k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G150 DB gửi 290 | ||
![]() 5G230B (230k/ 30 ngày) | - 8 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 150 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 50GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G230B DB gửi 290 | ||
![]() 5G280B (280k/ 30 ngày) | - 10 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 200 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 70GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G280B DB gửi 290 | ||
![]() 5G330B (330k/ 30 ngày) | - 12 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 300 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 100GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5G330B DB gửi 290 | ||
![]() 5GLQ190 (190k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 2 GB / ngày chơi game liên quân. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 30GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5GLQ190 DB gửi 290 | ||
![]() 5GLQ210 (210k/ 30 ngày) | - 6 GB/ ngày - 2 GB / ngày chơi game liên quân. - Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút. - 100 phút gọi ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360. - Miễn phí 30GB lưu trữ MyBox. - Trải nghiệm Internet tốc độ cao 5G. | |
5GLQ210 DB gửi 290 | ||
![]() V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B DB gửi 290 | ||
![]() V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B DB gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B DB gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B DB gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B DB gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B DB gửi 290 | ||
![]() V90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 20 phút thoại liên mạng | |
V90C DB gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C DB gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DB gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DB gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C DB gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV120C DB gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K DB gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV125K DB gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N DB gửi 290 | ||
(405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 DB gửi 290 | ||
(210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 DB gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 DB gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 DB gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B DB gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B DB gửi 290 | ||
(480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B DB gửi 290 | ||
(540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B DB gửi 290 | ||
(600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B DB gửi 290 | ||
(300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 DB gửi 290 | ||
(360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 DB gửi 290 | ||
(450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 DB gửi 290 | ||
(285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K DB gửi 290 | ||
(270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C DB gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N DB gửi 290 | ||
(810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 DB gửi 290 | ||
(420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 DB gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 DB gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 DB gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B DB gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B DB gửi 290 | ||
(960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B DB gửi 290 | ||
(1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B DB gửi 290 | ||
(1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B DB gửi 290 | ||
(600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 DB gửi 290 | ||
(720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 DB gửi 290 | ||
(900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 DB gửi 290 | ||
(570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K DB gửi 290 | ||
(540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C DB gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N DB gửi 290 | ||
(1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 DB gửi 290 | ||
(840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 DB gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 DB gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 DB gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B DB gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B DB gửi 290 | ||
(1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B DB gửi 290 | ||
(2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B DB gửi 290 | ||
(2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B DB gửi 290 | ||
(1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 DB gửi 290 | ||
(1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 DB gửi 290 | ||
(1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 DB gửi 290 | ||
(1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K DB gửi 290 | ||
(1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C DB gửi 290 |
Giới thiệu về 4G Viettel
4G Viettel là dịch vụ mạng di động thế hệ thứ 4 do nhà mạng Viettel cung cấp, cho phép truy cập internet di động với tốc độ cực nhanh, ổn định. Hiện nay, Viettel là một trong những nhà mạng có mạng lưới 4G rộng khắp và ổn định nhất Việt Nam.
Ưu điểm của 4G Viettel:
- Tốc độ truy cập internet siêu nhanh, ổn định.
- Mạng lưới phủ sóng rộng khắp, kể cả vùng sâu, vùng xa.
- Nhiều gói cước đa dạng, phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhiều đối tượng khách hàng.
- Data lớn, thời hạn sử dụng dài, tiết kiệm chi phí.
- Dễ dàng đăng ký, nâng cấp, thay đổi gói cước.
Vì vậy, đăng ký 4G Viettel là sự lựa chọn hợp lý để trải nghiệm dịch vụ internet di động tốc độ cao, ổn định. Dưới đây là các cách đăng ký 4G Viettel đơn giản và nhanh chóng mà bạn có thể tham khảo.
Các cách đăng ký 4G Viettel
1. Đăng ký 4G Viettel qua SMS
- Cú pháp đăng ký:
<Tên gói cước> DB gửi 290
- Cú pháp huỷ gói cước:
HUY <Tên gói cước> gửi 191
Ví dụ:
- Đăng ký gói cước V90C Viettel : V90C DB gửi 290
- Huỷ gói R200: HUY R200 gửi 290
2. Đăng ký 4G Viettel qua My Viettel
My Viettel là ứng dụng quản lý tài khoản thuê bao của Viettel. Để đăng ký 4G Viettel qua My Viettel, bạn cần:
- Tải và cài đặt ứng dụng My Viettel trên điện thoại.
- Đăng nhập bằng số điện thoại của thuê bao Viettel.
- Chọn mục “Gói cước”, chọn gói 4G Viettel muốn đăng ký > Xác nhận đăng ký.
Ưu điểm của cách này là bạn có thể dễ dàng kiểm tra được thông tin gói cước, số dư,… ngay trên ứng dụng.
3. Đăng ký 4G Viettel tại cửa hàng Viettel
Nếu muốn được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp, bạn có thể đến cửa hàng Viettel gần nhất để đăng ký trực tiếp với nhân viên. Bạn sẽ được tư vấn gói cước phù hợp, hướng dẫn cách sử dụng dịch vụ.
Ưu điểm của cách này là được hỗ trợ tận tình, nhanh chóng và chính xác. Tuy nhiên, bạn sẽ mất thời gian di chuyển đến cửa hàng Viettel.
Hướng dẫn cách sử dụng 4G Viettel
Sau khi đăng ký thành công gói cước 4G Viettel, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau để sử dụng dịch vụ một cách tốt nhất:
- Điện thoại của bạn cần hỗ trợ kết nối 4G để có thể sử dụng mạng 4G của Viettel.
- Cần bật lưu lượng dữ liệu di động trên điện thoại để kết nối internet.
- Nếu gói cước có dung lượng cao tốc và thường, hãy ưu tiên sử dụng hết data tốc độ cao trước.
- Theo dõi định kỳ số dư data còn lại để đăng ký thêm khi cần.
- Khi hết hạn sử dụng gói cước, nhớ đăng ký gia hạn hoặc đăng ký gói cước mới.
- Luôn cập nhật phần mềm điện thoại lên phiên bản mới nhất để đảm bảo kết nối ổn định.
Chúc bạn sử dụng dịch vụ 4G Viettel thật hiệu quả và tiện lợi!
Lưu ý khi đăng ký và sử dụng 4G Viettel
- Kiểm tra khu vực cư trú có được phủ sóng 4G của Viettel hay không để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
- Đọc kỹ điều khoản sử dụng và chi phí đăng ký gói cước. Một số gói cước có thể thu thêm phí ban đầu.
- Gói cước 4G Viettel chỉ áp dụng cho SIM Viettel. Không áp dụng cho các nhà mạng khác.
- Nếu đã có gói cước internet khác, cần huỷ bỏ trước khi đăng ký gói 4G mới.
- Số dư data không sử dụng hết trong kỳ được chuyển sang kỳ tiếp theo nếu gia hạn gói cước kịp thời.
- Luôn kiểm tra tình trạng data còn lại để tránh việc cạn data giữa chừng.
Kết luận
Hy vọng với những thông tin trên đây, bạn đã biết cách đăng ký 4G Viettel đơn giản và nhanh chóng. 4G Viettel mang lại trải nghiệm internet di động tốc độ cao, ổn định với chi phí hợp lý. Hãy lựa chọn gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng và trải nghiệm ngay nhé!