Viettel là một trong những nhà mạng di động lớn nhất Việt Nam, cung cấp nhiều gói cước với các mức giá và ưu đãi khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các gói cước 2GB mỗi ngày của Viettel, gói cước ST120K Viettel, gói cước SD120 Viettel và gói cước V150B Viettel.
Gói cước 2GB mỗi ngày Viettel
Gói cước 2GB mỗi ngày Viettel là những gói cước có thời hạn sử dụng là 24 giờ, được cấp 2GB mỗi ngày. Các gói cước này phù hợp với những người có nhu cầu sử dụng data 2GB.
Một số gói cước 2GB mỗi ngày Viettel phổ biến bao gồm:
Để đăng ký các gói cước 2GB mỗi ngày Viettel, bạn có thể soạn tin nhắn theo cú pháp:
Gói cước ST120K Viettel
Gói cước ST120K Viettel là một gói cước 2GB có thời hạn sử dụng là 30 ngày. Gói cước này cung cấp 60GB data 2G, miễn phí xem phim, truyền hình, giải trí trên ứng dụng TV360.
Để đăng ký gói cước ST120K Viettel, bạn có thể soạn tin nhắn theo cú pháp:
Gói cước SD120 Viettel
Gói cước SD120 Viettel là một gói cước 2GB có thời hạn sử dụng là 30 ngày. Gói cước này cung cấp 60GB data 4G, .
Để đăng ký gói cước SD120 Viettel, bạn có thể soạn tin nhắn theo cú pháp:
Danh sách các gói cước SD120 Viettel chu kỳ dài
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Chu kỳ | |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Chu kỳ | |
Gói cước V150B Viettel
Gói cước V150B Viettel là một gói cước 4G có thời hạn sử dụng là 30 ngày. Gói cước này cung cấp 60GB data 4G, miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút và miễn phí 80 phút thoại gọi ngoại mạng.
Để đăng ký gói cước V150B Viettel, bạn có thể soạn tin nhắn theo cú pháp:
Danh sách các gói cước gọi ngoại mạng Viettel chu kỳ dài V150B
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Thoại nội mạng | |
Thoại ngoại mạng | |
Chu kỳ | |
Cách hủy các gói cước Viettel
Để hủy các gói cước Viettel, bạn có thể soạn tin nhắn theo cú pháp:
- HUY [Tên gói cước] gửi191
Ví dụ: Để hủy gói cước ST120K Viettel, bạn soạn tin nhắn HUY ST120K gửi 191.
Gói cước 2GB mỗi ngày Viettel?
Gói cước 2GB mỗi ngày Viettel là các gói cước có thời hạn sử dụng trong vòng 24 giờ và chỉ cho phép truy cập internet trên mạng Viettel. Các gói cước này được thiết kế để phù hợp với nhu cầu sử dụng data 2GB ít và chỉ cần sử dụng trong một ngày. Bạn có thể tham khảo các gói cước ưu đãi nhiều hơn như gói:
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Chu kỳ | |
Ưu và Nhược điểm Gói cước 2GB mỗi ngày Viettel
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ.
- Phù hợp với nhu cầu sử dụng data ít và chỉ cần sử dụng trong một ngày.
- Tiết kiệm chi phí cho những người không có nhu cầu sử dụng internet nhiều.
Nhược điểm:
- Chỉ cho phép truy cập internet trên mạng Viettel.
Giá bán Gói cước 2GB mỗi ngày Viettel
Giá các gói cước 2GB mỗi ngày Viettel khác nhau tùy theo dung lượng data và thời hạn sử dụng. Mức giá và dung lượng data của một số gói cước phổ biến như sau:
SD135 (135k/ 30 ngày) | 5 GB/ ngày | |
SD135 999 gửi 290 | ||
MXH100 (100k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH100 999 gửi 290 | ||
SD90 (90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày | |
SD90 999 gửi 290 | ||
MXH120 (120k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
MXH120 999 gửi 290 | ||
SD120 (120k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày | |
SD120 999 gửi 290 | ||
ST70K (70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K 999 gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 1 GB/ ngày | |
SD70 999 gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B 999 gửi 290 | ||
TV90C (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C 999 gửi 290 | ||
30N (300k/ 30 ngày) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
30N 999 gửi 290 | ||
(70k/ 30 ngày) | - 15 GB | |
ST70K 999 gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 30 GB | |
ST90 999 gửi 290 | ||
(120k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí xem film TV360 | |
ST120K 999 gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | |
ST150K 999 gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. | |
V90C 999 gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | |
V200C 999 gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV90C 999 gửi 290 | ||
(90k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV120C 999 gửi 290 | ||
(95k/ 30 ngày) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV95K 999 gửi 290 | ||
(125k/ 30 ngày) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem phim TV360 Standard | |
TV125K 999 gửi 290 | ||
V90B (90k/ 30 ngày) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
V90B 999 gửi 290 | ||
V120B (120k/ 30 ngày) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
V120B 999 gửi 290 | ||
(150k/ 30 ngày) | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | |
V150B 999 gửi 290 | ||
(160k/ 30 ngày) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V160B 999 gửi 290 | ||
(180k/ 30 ngày) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V180B 999 gửi 290 | ||
(200k/ 30 ngày) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
V200B 999 gửi 290 | ||
(900k/ 3 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
90N 999 gửi 290 | ||
405k/ 3 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
3SD135 999 gửi 290 | ||
210k/ 3 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
3SD70 999 gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD90 999 gửi 290 | ||
360k/ 3 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
3SD120 999 gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
3V90B 999 gửi 290 | ||
360k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
3V120B 999 gửi 290 | ||
480k/ 3 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V160B 999 gửi 290 | ||
540k/ 3 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V180B 999 gửi 290 | ||
600k/ 3 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
3V200B 999 gửi 290 | ||
300k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
3MXH100 999 gửi 290 | ||
360k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH120 999 gửi 290 | ||
450k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
3MXH150 999 gửi 290 | ||
285k/ 3 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV95K 999 gửi 290 | ||
270k/ 3 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
3TV90C 999 gửi 290 | ||
(1.800k/ 6 tháng) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
180N 999 gửi 290 | ||
810k/ 6 tháng) | - 5 GB/ ngày | |
6SD135 999 gửi 290 | ||
420k/ 6 tháng) | - 1 GB/ ngày | |
6SD70 999 gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD90 999 gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
6SD120 999 gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
6V90B 999 gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
6V120B 999 gửi 290 | ||
960k/ 6 tháng) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V160B 999 gửi 290 | ||
1.080k/ 6 tháng) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V180B 999 gửi 290 | ||
1.200k/ 6 tháng) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
6V200B 999 gửi 290 | ||
600k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
6MXH100 999 gửi 290 | ||
720k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH120 999 gửi 290 | ||
900k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
6MXH150 999 gửi 290 | ||
570k/ 6 tháng) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV95K 999 gửi 290 | ||
540k/ 6 tháng) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
6TV90C 999 gửi 290 | ||
(3.600k/ 1 năm) | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | |
360N 999 gửi 290 | ||
1.620k/ 1 năm) | - 5 GB/ ngày | |
12SD135 999 gửi 290 | ||
840k/ 1 năm) | - 1 GB/ ngày | |
12SD70 999 gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD90 999 gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 2 GB/ ngày - Miễn phí xem Phim TV360 Standard | |
12SD120 999 gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | |
12V90B 999 gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | |
12V120B 999 gửi 290 | ||
1.920k/ 1 năm) | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V160B 999 gửi 290 | ||
2.160k/ 1 năm) | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V180B 999 gửi 290 | ||
2.400k/ 1 năm) | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | |
12V200B 999 gửi 290 | ||
1.200k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger | |
12MXH100 999 gửi 290 | ||
1.440k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH120 999 gửi 290 | ||
1.800k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 50" thoại gọi ngoại mạng | |
12MXH150 999 gửi 290 | ||
1.140k/ 1 năm) | - 1.5 GB Data/ ngày - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV95K 999 gửi 290 | ||
1.080k/ 1 năm) | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10" - 30" thoại gọi ngoại mạng - Miễn Phí Data: TV360 - Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard | |
12TV90C 999 gửi 290 |
Tổng kết
Các gói cước 2GB mỗi ngày Viettel là giải pháp tiết kiệm chi phí và phù hợp với nhu cầu sử dụng data ít, chỉ cần sử dụng trong mỗi ngày. Với các gói cước này, bạn có thể truy cập internet trên mạng 2GB và sử dụng dịch vụ trực tuyến trong vòng 24 giờ. Nếu bạn không có nhu cầu sử dụng internet nhiều, hãy đăng ký các gói cước 2GB mỗi ngày Viettel để tiết kiệm chi phí.Nếu bạn cần sử dụng data 2GB nhiều hơn và muốn tiết kiệm chi phí hơn, các gói cước ST120K Viettel hoặc SD120 Viettel có thời hạn sử dụng là 30 ngày có thể là sự lựa chọn tốt cho bạn. Nếu bạn muốn sử dụng mạng 4G và có nhu cầu sử dụng data lớn hơn, gói cước V150B Viettel có thể là lựa chọn tốt nhất.
Lưu ý rằng để đăng ký hay hủy các gói cước Viettel, bạn cần soạn tin nhắn theo cú pháp chuẩn và đúng để tránh bị sai sót hoặc mất tiền không đáng có.