Tổng hợp cách cài đặt 4G Viettel nhanh chóng và đơn giản

Bạn muốn tận hưởng tốc độ internet siêu nhanh trên mạng 4G của Viettel? Hãy tham khảo bài viết này để biết cách cài đặt 4G Viettel một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Tổng hợp cách cài đặt 4G Viettel nhanh chóng và đơn giản
Tổng hợp cách cài đặt 4G Viettel nhanh chóng và đơn giản

Cài đặt 4G Viettel trong ngày

Để cài đặt 4G Viettel trong ngày, bạn cần làm theo các bước sau:

  1. Kiểm tra xem điện thoại của bạn có hỗ trợ mạng 4G của Viettel hay không.
  2. Nếu có, hãy đăng ký gói cước 4G của Viettel hoặc nâng cấp sim lên 4G.
  3. Sau khi đăng ký gói cước, bạn sẽ nhận được thông báo về việc kích hoạt mạng 4G. Bạn chỉ cần bật chế độ 4G trên điện thoại và đợi một chút để kết nối với mạng 4G của Viettel.

Cách cài đặt mạng 4G Viettel nhanh chóng

Nếu bạn muốn cài đặt mạng 4G Viettel nhanh chóng, hãy làm theo các bước sau:

  1. Truy cập vào cài đặt mạng trên điện thoại của bạn.
  2. Chọn “Mạng di động”.
  3. Chọn “Chế độ 4G” hoặc “Chế độ LTE”.
  4. Nếu tùy chọn này không xuất hiện, bạn cần liên hệ với nhà mạng và yêu cầu hỗ trợ kích hoạt mạng 4G cho số điện thoại của mình.

Cài đặt 4G Viettel chỉ với 10k/ngày

Nếu bạn muốn sử dụng 4G Viettel chỉ trong một ngày, bạn có thể đăng ký gói cước 4G Viettel với giá chỉ từ 10k/ngày bằng cách:

10.000đ
DATA: 2 GB
Hạn: 1 ngày
Soạn: ST10K BV gửi 290
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
10.000đ
DATA: 5 GB / Ngày
Miễn phí gọi nội mạng <20"
5" thoại ngoại mạng
Miễn phí tin nhắn nội mạng
Hạn: 1 ngày
Soạn: 1N BV gửi 290
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
  1. Nhắn tin: Soạn tin *900*9# và gửi đến 900
  2. Gọi tổng đài Viettel 18008198 để đăng ký

Các lỗi thường gặp khi cài đặt 4G Viettel và cách khắc phục

Các lỗi thường gặp khi cài đặt 4G Viettel bao gồm:

  1. Không nhận được mã kích hoạt 4G.
  2. Điện thoại không tự động cập nhật chế độ 4G.
  3. Kết nối mạng chậm hoặc không ổn định.

Để khắc phục các lỗi trên, bạn có thể:

  1. Liên hệ với nhà mạng để yêu cầu lại mã kích hoạt 4G.
  2. Cài đặt chế độ 4G bằng tay trên điện thoại của bạn.
  3. Kiểm tra tín hiệu và chuyển sang khu vực mạng ổn định hơn.

Cách cài đặt 4G Viettel cho SIM trả trước

Nếu bạn đang sử dụng SIM trả trước và muốn sử dụng mạng 4G của Viettel, bạn có thể nâng cấp sim lên 4G và đăng ký gói cước 4G Viettel.

  1. Đăng nhập vào tài khoản My Viettel trên ứng dụng hoặc website Viettel.
  2. Chọn “Nâng cấp sim” và làm theo hướng dẫn trên mànhình.
  3. Sau khi nâng cấp sim thành công, đăng ký gói cước 4G Viettel.

Cài đặt 4G Viettel trong 1 tháng với chi phí tiết kiệm

Nếu bạn muốn sử dụng mạng 4G của Viettel trong một thời gian dài hơn và tiết kiệm chi phí, bạn có thể đăng ký gói cước 4G Viettel theo tháng.

Tên Gói
Cú Pháp
Đăng Ký
CÁC GÓI CƯỚC ĐĂNG KÝ NHIỀU

SD135
(135k/ 30 ngày)
5 GB/ ngày
SD135 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 

MXH100
(100k/ 30 ngày)

- 1 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
MXH100 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 

SD90
(90k/ 30 ngày)
- 1.5 GB/ ngày
SD90 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 

MXH120
(120k/ 30 ngày)
- 1 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 30 phút thoại liên mạng
- Miễn Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
MXH120 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 

SD120
(120k/ 30 ngày)
- 2 GB/ ngày
SD120 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 

ST70K
(70k/ 30 ngày)
- 15 GB
ST70K DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
SD70
(70k/ 30 ngày)
- 1 GB/ ngày
SD70 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 

V90B
(90k/ 30 ngày)
- 1 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 30 phút thoại liên mạng
V90B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 

TV90C
(90k/ 30 ngày)
- 1 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 30 phút thoại liên mạng
- Miễn phí xem phim TV360 Standard
TV90C DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 

30N
(300k/ 30 ngày)
- 5 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 20"
- 150 phút thoại liên mạng
30N DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
CÁC GÓI CƯỚC DATA & THOẠI
ST70K
(70k/ 30 ngày)
- 15 GB
ST70K DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
ST90
(90k/ 30 ngày)
- 30 GB
ST90 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
ST120K
(120k/ 30 ngày)
- 2 GB Data/ ngày
- Miễn phí xem film TV360
ST120K DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
ST150K
(150k/ 30 ngày)
- 3 GB Data/ ngày
- Miễn phí xem phim trên TV360
ST150K DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
V90C
(90k/ 30 ngày)
- 1GB/ ngày
- 1000 phút gọi nội mạng dưới 20".
- 20 phút ngoại mạng.
V90C DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
V200C
(200k/ 30 ngày)
- 4 GB/ ngày
- Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút).
- Miễn phí 100 phút ngoại mạng.
- Miễn phí xem truyền hình TV360
V200C DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
CÁC GÓI CƯỚC MỚI
TV90C
(90k/ 30 ngày)
- 1 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 30 phút thoại liên mạng
- Miễn phí xem phim TV360 Standard
TV90C DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
TV120C
(90k/ 30 ngày)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 50 phút thoại liên mạng
- Miễn phí xem phim TV360 Standard
TV120C DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
TV95K
(95k/ 30 ngày)
- 1.5 GB/ ngày
- Miễn phí xem phim TV360 Standard
TV95K DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
TV125K
(125k/ 30 ngày)
- 2 GB/ ngày
- Miễn phí xem phim TV360 Standard
TV125K DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
CÁC GÓI CƯỚC DÀNH RIÊNG THUÊ BAO MỚI

V90B
(90k/ 30 ngày)
- 1 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 30 phút thoại liên mạng
V90B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 

V120B
(120k/ 30 ngày)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 50 phút thoại liên mạng
V120B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
V150B
(150k/ 30 ngày)
- 2 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 80 phút thoại liên mạng
V150B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
V160B
(160k/ 30 ngày)
- 4 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
V160B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
V180B
(180k/ 30 ngày)
- 6 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
V180B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
V200B
(200k/ 30 ngày)
- 8 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
V200B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
CÁC GÓI CƯỚC CHU KỲ 3 THÁNG
90N
(900k/ 3 tháng)
- 5 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 20"
- 150 phút thoại liên mạng
90N DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3SD135
405k/ 3 tháng)
- 5 GB/ ngày
3SD135 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3SD70
210k/ 3 tháng)
- 1 GB/ ngày
3SD70 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3SD90
270k/ 3 tháng)
- 1.5 GB/ ngày
- Miễn phí xem Phim TV360 Standard
3SD90 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3SD120
360k/ 3 tháng)
- 2 GB/ ngày
- Miễn phí xem Phim TV360 Standard
3SD120 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3V90B
270k/ 3 tháng)
- 1 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 30 phút thoại liên mạng
3V90B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3V120B
360k/ 3 tháng)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 50 phút thoại liên mạng
3V120B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3V160B
480k/ 3 tháng)
- 4 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
3V160B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3V180B
540k/ 3 tháng)
- 6 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
3V180B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3V200B
600k/ 3 tháng)
- 8 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
3V200B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3MXH100
300k/ 3 tháng)
- 1 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
3MXH100 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3MXH120
360k/ 3 tháng)
- 1 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
- Miễn phí gọi nội mạng < 10"
- 30" thoại gọi ngoại mạng
3MXH120 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3MXH150
450k/ 3 tháng)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
- Miễn phí gọi nội mạng < 10"
- 50" thoại gọi ngoại mạng
3MXH150 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3TV95K
285k/ 3 tháng)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: TV360
- Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard
3TV95K DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
3TV90C
270k/ 3 tháng)
- 1 GB Data/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10"
- 30" thoại gọi ngoại mạng
- Miễn Phí Data: TV360
- Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard
3TV90C DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
CÁC GÓI CƯỚC CHU KỲ 6 THÁNG
180N
(1.800k/ 6 tháng)
- 5 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 20"
- 150 phút thoại liên mạng
180N DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6SD135
810k/ 6 tháng)
- 5 GB/ ngày
6SD135 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6SD70
420k/ 6 tháng)
- 1 GB/ ngày
6SD70 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6SD90
540k/ 6 tháng)
- 1.5 GB/ ngày
- Miễn phí xem Phim TV360 Standard
6SD90 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6SD120
720k/ 6 tháng)
- 2 GB/ ngày
- Miễn phí xem Phim TV360 Standard
6SD120 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6V90B
540k/ 6 tháng)
- 1 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 30 phút thoại liên mạng
6V90B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6V120B
720k/ 6 tháng)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 50 phút thoại liên mạng
6V120B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6V160B
960k/ 6 tháng)
- 4 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
6V160B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6V180B
1.080k/ 6 tháng)
- 6 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
6V180B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6V200B
1.200k/ 6 tháng)
- 8 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
6V200B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6MXH100
600k/ 6 tháng)
- 1 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
6MXH100 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6MXH120
720k/ 6 tháng)
- 1 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
- Miễn phí gọi nội mạng < 10"
- 30" thoại gọi ngoại mạng
6MXH120 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6MXH150
900k/ 6 tháng)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
- Miễn phí gọi nội mạng < 10"
- 50" thoại gọi ngoại mạng
6MXH150 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6TV95K
570k/ 6 tháng)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: TV360
- Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard
6TV95K DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
6TV90C
540k/ 6 tháng)
- 1 GB Data/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10"
- 30" thoại gọi ngoại mạng
- Miễn Phí Data: TV360
- Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard
6TV90C DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
CÁC GÓI CƯỚC CHU KỲ 1 NĂM
360N
(3.600k/ 1 năm)
- 5 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 20"
- 150 phút thoại liên mạng
360N DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12SD135
1.620k/ 1 năm)
- 5 GB/ ngày
12SD135 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12SD70
840k/ 1 năm)
- 1 GB/ ngày
12SD70 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12SD90
1.080k/ 1 năm)
- 1.5 GB/ ngày
- Miễn phí xem Phim TV360 Standard
12SD90 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12SD120
1.440k/ 1 năm)
- 2 GB/ ngày
- Miễn phí xem Phim TV360 Standard
12SD120 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12V90B
1.080k/ 1 năm)
- 1 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 30 phút thoại liên mạng
12V90B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12V120B
1.440k/ 1 năm)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 50 phút thoại liên mạng
12V120B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12V160B
1.920k/ 1 năm)
- 4 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
12V160B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12V180B
2.160k/ 1 năm)
- 6 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
12V180B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12V200B
2.400k/ 1 năm)
- 8 GB Data/ ngày
- Gọi nội mạng miễn phí dưới 10"
- 100 phút thoại liên mạng
12V200B DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12MXH100
1.200k/ 1 năm)
- 1 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
12MXH100 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12MXH120
1.440k/ 1 năm)
- 1 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
- Miễn phí gọi nội mạng < 10"
- 30" thoại gọi ngoại mạng
12MXH120 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12MXH150
1.800k/ 1 năm)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger
- Miễn phí gọi nội mạng < 10"
- 50" thoại gọi ngoại mạng
12MXH150 DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12TV95K
1.140k/ 1 năm)
- 1.5 GB Data/ ngày
- Miễn Phí Data: TV360
- Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard
12TV95K DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
12TV90C
1.080k/ 1 năm)
- 1 GB Data/ ngày
- Miễn phí gọi nội mạng < 10"
- 30" thoại gọi ngoại mạng
- Miễn Phí Data: TV360
- Miễn phí xem film trên TV360 gói Standard
12TV90C DY gửi 290
 ĐĂNG KÝ 
  1. Truy cập vào trang web Viettel hoặc ứng dụng My Viettel.
  2. Chọn “Gói cước 4G” và chọn gói cước phù hợp với nhu cầu của bạn.
  3. Nhập thông tin số điện thoại và xác nhận đăng ký.

Cách đăng ký gói cước 4G Viettel

Để đăng ký gói cước 4G Viettel, bạn có thể làm theo các bước sau:

icon hot new
70.000đ
DATA: 1 GB / Ngày
Hạn: 30 ngày
Soạn: SD70 BV gửi 290
 ĐĂNG KÝ Chi tiết

icon hot new
90.000đ
DATA: 1.5 GB / Ngày
Hạn: 30 ngày
Soạn: SD90 BV gửi 290
 ĐĂNG KÝ Chi tiết

icon hot new
120.000đ
DATA: 2 GB / Ngày
Hạn: 30 ngày
Soạn: SD120 BV gửi 290
 ĐĂNG KÝ Chi tiết

icon hot new
150.000đ
DATA: 3 GB / Ngày
Hạn: 30 ngày
Soạn: SD150 BV gửi 290
 ĐĂNG KÝ Chi tiết

icon hot new
90.000đ
DATA: 1 GB / Ngày
Miễn phí gọi nội mạng <10 phút
30 phút gọi ngoại mạng
Hạn: 30 ngày
Soạn: V90B BV gửi 290
 ĐĂNG KÝ Chi tiết

icon hot new
120.000đ
DATA: 1.5 GB / Ngày
Miễn phí gọi nội mạng <10 phút
50 phút gọi ngoại mạng
Hạn: 30 ngày
Soạn: V120B BV gửi 290
 ĐĂNG KÝ Chi tiết

icon hot new
150.000đ
DATA: 2 GB / Ngày
Miễn phí gọi nội mạng <10 phút
80 phút gọi ngoại mạng
Hạn: 30 ngày
Soạn: V150B BV gửi 290
 ĐĂNG KÝ Chi tiết
  1. Nhắn tin: Soạn tin *900*123# và gửi đến 900.
  2. Truy cập vào ứng dụng My Viettel hoặc trang web Viettel để đăng ký gói cước.
  3. Liên hệ với tổng đài Viettel 18008198 để được hỗ trợ đăng ký.

Các bước để cài đặt mạng 4G Viettel trên iPhone và Android

Để cài đặt mạng 4G Viettel trên iPhone, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Truy cập vào Cài đặt trên iPhone.
  2. Chọn Mạng di động và bật chế độ Dữ liệu di động.
  3. Chọn Tùy chọn dữ liệu di động và chọn 4G hoặc LTE.

Để cài đặt mạng 4G Viettel trên Android, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Truy cập vào Cài đặt trên điện thoại Android của bạn.
  2. Chọn Mạng di động và bật chế độ Dữ liệu di động.
  3. Chọn Tùy chọn mạng di động và chọn 4G hoặc LTE.

Cách cài đặt mạng 4G Viettel nhanh chóng

Để cài đặt mạng 4G Viettel nhanh chóng, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Nhắn tin: *900*9# và gửi đến 900 để đăng ký gói cước 4G.
  2. Truy cập vào cài đặt mạng trên điện thoại của bạn.
  3. Chọn “Mạng di động” và chọn “Chế độ 4G” hoặc “Chế độ LTE”.

Kết luận

Với những thông tin trong bài viết này, bạn đã biết được cách cài đặt 4G Viettel một cách nhanh chóng và đơn giản. Hãy thực hiện ngay để trải nghiệm tốc độ internet siêu nhanh trên mạng 4G của Viettel.