Bạn muốn tận hưởng tốc độ internet siêu nhanh trên mạng 4G của Viettel? Hãy tham khảo bài viết này để biết cách cài đặt 4G Viettel một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Cài đặt 4G Viettel trong ngày
Để cài đặt 4G Viettel trong ngày, bạn cần làm theo các bước sau:
- Kiểm tra xem điện thoại của bạn có hỗ trợ mạng 4G của Viettel hay không.
- Nếu có, hãy đăng ký gói cước 4G của Viettel hoặc nâng cấp sim lên 4G.
- Sau khi đăng ký gói cước, bạn sẽ nhận được thông báo về việc kích hoạt mạng 4G. Bạn chỉ cần bật chế độ 4G trên điện thoại và đợi một chút để kết nối với mạng 4G của Viettel.
Cách cài đặt mạng 4G Viettel nhanh chóng
Nếu bạn muốn cài đặt mạng 4G Viettel nhanh chóng, hãy làm theo các bước sau:
- Truy cập vào cài đặt mạng trên điện thoại của bạn.
- Chọn “Mạng di động”.
- Chọn “Chế độ 4G” hoặc “Chế độ LTE”.
- Nếu tùy chọn này không xuất hiện, bạn cần liên hệ với nhà mạng và yêu cầu hỗ trợ kích hoạt mạng 4G cho số điện thoại của mình.
Cài đặt 4G Viettel chỉ với 10k/ngày
Nếu bạn muốn sử dụng 4G Viettel chỉ trong một ngày, bạn có thể đăng ký gói cước 4G Viettel với giá chỉ từ 10k/ngày bằng cách:
- Nhắn tin: Soạn tin *900*9# và gửi đến 900
- Gọi tổng đài Viettel 18008198 để đăng ký
Các lỗi thường gặp khi cài đặt 4G Viettel và cách khắc phục
Các lỗi thường gặp khi cài đặt 4G Viettel bao gồm:
- Không nhận được mã kích hoạt 4G.
- Điện thoại không tự động cập nhật chế độ 4G.
- Kết nối mạng chậm hoặc không ổn định.
Để khắc phục các lỗi trên, bạn có thể:
- Liên hệ với nhà mạng để yêu cầu lại mã kích hoạt 4G.
- Cài đặt chế độ 4G bằng tay trên điện thoại của bạn.
- Kiểm tra tín hiệu và chuyển sang khu vực mạng ổn định hơn.
Cách cài đặt 4G Viettel cho SIM trả trước
Nếu bạn đang sử dụng SIM trả trước và muốn sử dụng mạng 4G của Viettel, bạn có thể nâng cấp sim lên 4G và đăng ký gói cước 4G Viettel.
- Đăng nhập vào tài khoản My Viettel trên ứng dụng hoặc website Viettel.
- Chọn “Nâng cấp sim” và làm theo hướng dẫn trên mànhình.
- Sau khi nâng cấp sim thành công, đăng ký gói cước 4G Viettel.
Cài đặt 4G Viettel trong 1 tháng với chi phí tiết kiệm
Nếu bạn muốn sử dụng mạng 4G của Viettel trong một thời gian dài hơn và tiết kiệm chi phí, bạn có thể đăng ký gói cước 4G Viettel theo tháng.
SD135 | 135k/ 30 ngày | - 5 GB/ ngày | SD135 BV gửi 9123 | |
MXH100 | 100k/ 30 ngày | - 1 GB Data/ ngày - Free Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger (trừ thgoại) | MXH100 BV gửi 9123 | |
V160B | 160k / 30 ngày | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | V160B BV gửi 9123 | |
V180B | 180k / 30 ngày | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | V180B BV gửi 9123 | |
V90C | 90k/ 30 ngày | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | V90C BV gửi 9123 | |
SD90 | 90k/ 30 ngày | - 1.5 GB/ ngày | SD90 BV gửi 9123 | |
SD70 | 70k / 30 ngày | - 1 GB/ ngày | SD70 BV gửi 9123 | |
MXH100 | 100k/ 30 ngày | - 1 GB Data/ ngày - Free Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger (trừ thgoại) | MXH100 BV gửi 9123 | |
MXH120 | 120k/ 30 ngày | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng - Free Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger (trừ thgoại) | MXH120 BV gửi 9123 | |
MXH150 | 150k/ 30 ngày | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng - Free Data: Youtube, TikTok, Facebook, Messenger (trừ thgoại) | MXH150 BV gửi 9123 | |
V90C | 90k/ 30 ngày | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | V90C BV gửi 9123 | |
SD90 | 90k/ 30 ngày | - 1.5 GB/ ngày | SD90 BV gửi 9123 | |
SD70 | 70k / 30 ngày | - 1 GB/ ngày | SD70 BV gửi 9123 | |
ST70K | 70k/ tháng | - 500 MB Data/ ngày - Miễn phí Data Tiktok | ST70K BV gửi 9123 | |
ST90 | 90k/ tháng | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí Data Tiktok | ST90 BV gửi 9123 | |
SD135 | 135k/ 30 ngày | - 5 GB/ ngày | SD135 BV gửi 9123 | |
V160B | 160k / 30 ngày | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | V160B BV gửi 9123 | |
V180B | 180k / 30 ngày | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | V180B BV gửi 9123 | |
V200B | 200k / 30 ngày | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 100 phút thoại liên mạng | V200B BV gửi 9123 | |
ST70K | 70k/ tháng | - 500 MB Data/ ngày - Miễn phí Data Tiktok | ST70K BV gửi 9123 | |
ST90 | 90k/ tháng | - 1 GB Data/ ngày - Miễn phí Data Tiktok | ST90 BV gửi 9123 | |
ST120K | 120k/ tháng | - 2 GB Data/ ngày - Miễn phí lưu trữ 25GB trên LifeBox - Miễn phí xem film TV360 | ST120K BV gửi 9123 | |
ST150K | 150k/ tháng | - 3 GB Data/ ngày - Miễn phí xem phim trên TV360 | ST150K BV gửi 9123 | |
SD70 | 70k / 30 ngày | - 1 GB/ ngày | SD70 BV gửi 9123 | |
SD90 | 90k/ 30 ngày | - 1.5 GB/ ngày | SD90 BV gửi 9123 | |
SD120 | 120k/ 30 ngày | - 2 GB/ ngày | SD120 BV gửi 9123 | |
SD135 | 135k/ 30 ngày | - 5 GB/ ngày | SD135 BV gửi 9123 | |
SD150 | 150k/ 30 ngày | - 3 GB/ ngày | SD150 BV gửi 9123 | |
V90C | 90k/ 30 ngày | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | V90C BV gửi 9123 | |
V150C | 150k/ 30 ngày | - 3 GB/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 50" thoại liên mạng | V150C BV gửi 9123 | |
V200C | 200k / 30 ngày | - 4 GB/ ngày - Miễn phí nội mạng dưới 20" (Tối đa 1000 phút). - Miễn phí 100 phút ngoại mạng. - Miễn phí xem truyền hình TV360 | V200C BV gửi 9123 | |
30N | 300k/ 30 ngày | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | 30N BV gửi 9123 | |
V90B | 90k / 30 ngày | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | V90B BV gửi 9123 | |
V120B | 120k / 30 ngày | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | V120B BV gửi 9123 | |
V150B | 150k / 30 ngày | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | V150B BV gửi 9123 | |
V160B | 160k / 30 ngày | - 4 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | V160B BV gửi 9123 | |
V180B | 180k / 30 ngày | - 6 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | V180B BV gửi 9123 | |
V200B | 200k / 30 ngày | - 8 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 100 phút thoại liên mạng | V200B BV gửi 9123 | |
FB30 | 30k / 30 ngày | - Miễn phí Data truy cập Facebook. - Miễn phí Data truy cập Messenger. | FB30 BV gửi 9123 | |
6FB30 | 180k / 30 ngày | - Miễn phí Data truy cập Facebook. - Miễn phí Data truy cập Messenger. | 6FB30 BV gửi 9123 | |
3V90C | 270k/ 3 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | 3V90C BV gửi 9123 | |
6V90C | 540k / 6 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | 6V90C BV gửi 9123 | |
12V90C | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - 1000 phút gọi nội mạng dưới 20". - 20 phút ngoại mạng. - Miễn phí Data TikTok. | 12V90C BV gửi 9123 | |
6SD70 | 420k / 6 chu kỳ | - 1 GB/ ngày | 6SD70 BV gửi 9123 | |
12SD70 | 840k / 12 chu kỳ | - 1 GB/ ngày | 12SD70 BV gửi 9123 | |
6SD90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày | 6SD90 BV gửi 9123 | |
12SD90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày | 12SD90 BV gửi 9123 | |
90N | 900k / 90 ngày | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | 90N BV gửi 9123 | |
6SD90 | 540k / 6 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày | 6SD90 BV gửi 9123 | |
6SD120 | 720k / 6 chu kỳ | - 2 GB/ ngày | 6SD120 BV gửi 9123 | |
6SD150 | 900k / 6 chu kỳ | - 3 GB/ ngày | 6SD150 BV gửi 9123 | |
6V90C | 540k / 6 chu kỳ | 1GB / ngày - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng (Tối đa: 1000 phút). - 20 phút thoại ngoại mạng / 30 ngày. - Miễn phí Data sử dụng TikTok | 6V90C BV gửi 9123 | |
6V200C | 1.200k / 6 chu kỳ | - 4GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 100 phút thoại liên mạng. - Miễn phí xem film trên TV360 | 6V200C BV gửi 9123 | |
180N | 1.800k / 6 chu kỳ | - 5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 150 phút thoại liên mạng | 180N BV gửi 9123 | |
6V90B | 540k / 6 chu kỳ | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | 6V90B BV gửi 9123 | |
6V120B | 720k / 6 chu kỳ | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | 6V120B BV gửi 9123 | |
6V150B | 900k / 6 chu kỳ | - 2 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 80 phút thoại liên mạng | 6V150B BV gửi 9123 | |
6V200B | 1.200k / 6 chu kỳ | - 3 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 100 phút thoại liên mạng | 6V200B BV gửi 9123 | |
12V90C | 1.080k / 12 chu kỳ | 1GB / ngày - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng (Tối đa: 1000 phút). - 20 phút thoại ngoại mạng / 30 ngày. - Miễn phí Data sử dụng TikTok | 12SD90 BV gửi 9123 | |
12SD90 | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày | 12SD90 BV gửi 9123 | |
12V90B | 1.080k / 12 chu kỳ | - 1 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 30 phút thoại liên mạng | 12V90B BV gửi 9123 | |
12SD120 | 1.440k / 12 chu kỳ | - 2 GB/ ngày | 12SD120 BV gửi 9123 | |
12V120B | 1.440k / 12 chu kỳ | - 1.5 GB Data/ ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 10" - 50 phút thoại liên mạng | 12V120B BV gửi 9123 | |
12SD150 | 1.800k / 12 chu kỳ | - 3 GB/ ngày | 12SD150 BV gửi 9123 | |
12V200C | 2.400k / 12 chu kỳ | - 4GB Data mỗi ngày - Gọi nội mạng miễn phí dưới 20" - 100 phút thoại liên mạng. - Miễn phí xem film trên TV360 | 12V200C BV gửi 9123 | |
MP50S | 50k/30 ngày | - Free cuộc gọi dưới 10 phút nội mạng. - 20 phút thoại gọi mạng. | MP50X BV gửi 9123 | |
MP70S | 70k/30 ngày | - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng. - 30 phút thoại gọi mạng. | MP70S BV gửi 9123 | |
MP90S | 90k/30 ngày | - Free cuộc gọi dưới 20 phút nội mạng. - 40 phút thoại gọi mạng. | MP90S BV gửi 9123 |
- Truy cập vào trang web Viettel hoặc ứng dụng My Viettel.
- Chọn “Gói cước 4G” và chọn gói cước phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Nhập thông tin số điện thoại và xác nhận đăng ký.
Cách đăng ký gói cước 4G Viettel
Để đăng ký gói cước 4G Viettel, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Nhắn tin: Soạn tin *900*123# và gửi đến 900.
- Truy cập vào ứng dụng My Viettel hoặc trang web Viettel để đăng ký gói cước.
- Liên hệ với tổng đài Viettel 18008198 để được hỗ trợ đăng ký.
Các bước để cài đặt mạng 4G Viettel trên iPhone và Android
Để cài đặt mạng 4G Viettel trên iPhone, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Truy cập vào Cài đặt trên iPhone.
- Chọn Mạng di động và bật chế độ Dữ liệu di động.
- Chọn Tùy chọn dữ liệu di động và chọn 4G hoặc LTE.
Để cài đặt mạng 4G Viettel trên Android, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Truy cập vào Cài đặt trên điện thoại Android của bạn.
- Chọn Mạng di động và bật chế độ Dữ liệu di động.
- Chọn Tùy chọn mạng di động và chọn 4G hoặc LTE.
Cách cài đặt mạng 4G Viettel nhanh chóng
Để cài đặt mạng 4G Viettel nhanh chóng, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Nhắn tin: *900*9# và gửi đến 900 để đăng ký gói cước 4G.
- Truy cập vào cài đặt mạng trên điện thoại của bạn.
- Chọn “Mạng di động” và chọn “Chế độ 4G” hoặc “Chế độ LTE”.
Kết luận
Với những thông tin trong bài viết này, bạn đã biết được cách cài đặt 4G Viettel một cách nhanh chóng và đơn giản. Hãy thực hiện ngay để trải nghiệm tốc độ internet siêu nhanh trên mạng 4G của Viettel.